Có 1 kết quả:

wén xué ㄨㄣˊ ㄒㄩㄝˊ

1/1

Từ điển phổ thông

văn học, văn chương

Từ điển Trung-Anh

(1) literature
(2) CL:種|种[zhong3]

Bình luận 0