Có 1 kết quả:

wén xué jiā ㄨㄣˊ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) writer
(2) man of letters
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0