Có 1 kết quả:

Wén shān ㄨㄣˊ ㄕㄢ

1/1

Wén shān ㄨㄣˊ ㄕㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Wenshan county in Wenshan Zhuang and Miao autonomous prefecture 文山壯族苗族自治州|文山壮族苗族自治州[Wen2 shan1 Zhuang4 zu2 Miao2 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Yunnan
(2) Wenshan district of Taipei City 臺北市|台北市[Tai2 bei3 shi4], Taiwan

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0