Có 1 kết quả:
Wén shān ㄨㄣˊ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Wenshan county in Wenshan Zhuang and Miao autonomous prefecture 文山壯族苗族自治州|文山壮族苗族自治州[Wen2 shan1 Zhuang4 zu2 Miao2 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Yunnan
(2) Wenshan district of Taipei City 臺北市|台北市[Tai2 bei3 shi4], Taiwan
(2) Wenshan district of Taipei City 臺北市|台北市[Tai2 bei3 shi4], Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0