Có 1 kết quả:
wén shān huì hǎi ㄨㄣˊ ㄕㄢ ㄏㄨㄟˋ ㄏㄞˇ
wén shān huì hǎi ㄨㄣˊ ㄕㄢ ㄏㄨㄟˋ ㄏㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a mountain of paperwork and a sea of meetings (idiom)
Bình luận 0
wén shān huì hǎi ㄨㄣˊ ㄕㄢ ㄏㄨㄟˋ ㄏㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0