Có 1 kết quả:
wén kù ㄨㄣˊ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) collection of documents
(2) library
(3) book series
(4) sequence of data, esp. genome
(2) library
(3) book series
(4) sequence of data, esp. genome
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0