Có 1 kết quả:

Wén Zhēng míng ㄨㄣˊ ㄓㄥ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Wen Zhengming (1470-1559), Ming painter, one of Four great southern talents of the Ming 江南四大才子

Bình luận 0