Có 1 kết quả:
wén míng ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
văn minh, văn hoá
Từ điển Trung-Anh
(1) civilized
(2) civilization
(3) culture
(4) CL:個|个[ge4]
(2) civilization
(3) culture
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0