Có 1 kết quả:
wén shū ㄨㄣˊ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) document
(2) official correspondence
(3) secretary
(4) secretariat
(2) official correspondence
(3) secretary
(4) secretariat
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0