Có 1 kết quả:

wén wǔ shuāng quán ㄨㄣˊ ㄨˇ ㄕㄨㄤ ㄑㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) well versed in letters and military technology (idiom); fine scholar and soldier
(2) master of pen and sword

Bình luận 0