Có 1 kết quả:

Wén shuǐ ㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ

1/1

Wén shuǐ ㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Wenshui county in Lüliang 呂梁|吕梁[Lu:3 liang2], Shanxi 山西