Có 1 kết quả:

Wén huì Bào ㄨㄣˊ ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Wen Wei Po (Hong Kong newspaper)
(2) Wenhui News (Shanghai newspaper)

Bình luận 0