Có 1 kết quả:
wén jiāng xué hǎi ㄨㄣˊ ㄐㄧㄤ ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ
wén jiāng xué hǎi ㄨㄣˊ ㄐㄧㄤ ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
river of literacy, sea of learning (idiom); ars longa, vita brevis
Bình luận 0
wén jiāng xué hǎi ㄨㄣˊ ㄐㄧㄤ ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0