Có 1 kết quả:

wén wù ㄨㄣˊ ㄨˋ

1/1

wén wù ㄨㄣˊ ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

di tích văn hoá, di tích lịch sử

Từ điển Trung-Anh

(1) cultural relic
(2) historical relic
(3) CL:件[jian4],個|个[ge4]