Có 1 kết quả:
wén zhí ㄨㄣˊ ㄓˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thường dân, người không ở trong quân đội
Từ điển Trung-Anh
(1) civilian post (as opposed to military)
(2) civil service
(3) administration
(2) civil service
(3) administration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0