Có 1 kết quả:

wén chén ㄨㄣˊ ㄔㄣˊ

1/1

wén chén ㄨㄣˊ ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

civilian court official (in former times)

Bình luận 0