Có 1 kết quả:

wén yì zuò pǐn ㄨㄣˊ ㄧˋ ㄗㄨㄛˋ ㄆㄧㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) literary work
(2) art work

Bình luận 0