Có 1 kết quả:

wén yì yǎn chū ㄨㄣˊ ㄧˋ ㄧㄢˇ ㄔㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) theatrical performance
(2) CL:場|场[chang3]

Bình luận 0