Có 1 kết quả:

wén háo ㄨㄣˊ ㄏㄠˊ

1/1

wén háo ㄨㄣˊ ㄏㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) literary giant
(2) great writer
(3) eminent writer

Bình luận 0