Có 1 kết quả:
wén zhì bīn bīn ㄨㄣˊ ㄓˋ ㄅㄧㄣ ㄅㄧㄣ
wén zhì bīn bīn ㄨㄣˊ ㄓˋ ㄅㄧㄣ ㄅㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) refined in manner
(2) gentle
(2) gentle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
wén zhì bīn bīn ㄨㄣˊ ㄓˋ ㄅㄧㄣ ㄅㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0