Có 1 kết quả:
wén guò shì fēi ㄨㄣˊ ㄍㄨㄛˋ ㄕˋ ㄈㄟ
wén guò shì fēi ㄨㄣˊ ㄍㄨㄛˋ ㄕˋ ㄈㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cover up one's faults (idiom)
(2) to whitewash
(2) to whitewash
Bình luận 0
wén guò shì fēi ㄨㄣˊ ㄍㄨㄛˋ ㄕˋ ㄈㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0