Có 1 kết quả:
Wén bù ㄨㄣˊ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Wenbu or Ombu village in Nyima county 尼瑪縣|尼玛县[Ni2 ma3 xian4], Nagchu prefecture, central Tibet
(2) Tang dynasty equivalent of 吏部, personnel office
(2) Tang dynasty equivalent of 吏部, personnel office
Bình luận 0