Có 1 kết quả:

wén cǎi ㄨㄣˊ ㄘㄞˇ

1/1

wén cǎi ㄨㄣˊ ㄘㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) literary talent
(2) literary grace
(3) rich and bright colors