Có 1 kết quả:

wén qīng ㄨㄣˊ ㄑㄧㄥ

1/1

wén qīng ㄨㄣˊ ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) young person who adopts an artistic or intellectual style
(2) abbr. for 文藝青年|文艺青年