Có 1 kết quả:
wén miàn ㄨㄣˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tattoo the face
(2) face tattoo
(3) to brand (ancient punishment)
(2) face tattoo
(3) to brand (ancient punishment)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0