Có 1 kết quả:

Wén gé ㄨㄣˊ ㄍㄜˊ

1/1

Wén gé ㄨㄣˊ ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Cultural Revolution (1966-76)
(2) abbr. for 文化大革命[Wen2 hua4 Da4 ge2 ming4]

Bình luận 0