Có 1 kết quả:
Wén gé ㄨㄣˊ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Cultural Revolution (1966-76)
(2) abbr. for 文化大革命[Wen2 hua4 Da4 ge2 ming4]
(2) abbr. for 文化大革命[Wen2 hua4 Da4 ge2 ming4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0