Có 1 kết quả:

wén fēng bù dòng ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) absolutely still
(2) fig. not the slightest change
(3) also written 紋風不動|纹风不动