Có 1 kết quả:
wén fēng bù dòng ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
wén fēng bù dòng ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absolutely still
(2) fig. not the slightest change
(3) also written 紋風不動|纹风不动
(2) fig. not the slightest change
(3) also written 紋風不動|纹风不动
Bình luận 0