Có 1 kết quả:
wén shì ㄨㄣˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to polish a text
(2) rhetoric
(3) ornate language
(4) to use florid language to conceal errors
(5) to gloss over
(2) rhetoric
(3) ornate language
(4) to use florid language to conceal errors
(5) to gloss over
Bình luận 0