Có 1 kết quả:
xué ㄒㄩㄝˊ
Âm Pinyin: xué ㄒㄩㄝˊ
Tổng nét: 7
Bộ: wén 文 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱文子
Nét bút: 丶一ノ丶フ丨一
Thương Hiệt: YKND (卜大弓木)
Unicode: U+6588
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: wén 文 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱文子
Nét bút: 丶一ノ丶フ丨一
Thương Hiệt: YKND (卜大弓木)
Unicode: U+6588
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: học
Âm Nôm: học
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): まな.ぶ (mana.bu)
Âm Hàn: 학
Âm Quảng Đông: hok6
Âm Nôm: học
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): まな.ぶ (mana.bu)
Âm Hàn: 학
Âm Quảng Đông: hok6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
học hành
Từ điển Trung-Anh
variant of 學|学[xue2]