Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jì ㄐㄧˋ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ, qí ㄑㄧˊ, zhāi ㄓㄞ, zī ㄗ
Tổng nét: 10
Bộ: wén 文 (+6 nét)
Hình thái: ⿱文耳
Nét bút: 丶一ノ丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: YKSJ (卜大尸十)
Unicode: U+658A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: wén 文 (+6 nét)
Hình thái: ⿱文耳
Nét bút: 丶一ノ丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: YKSJ (卜大尸十)
Unicode: U+658A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): そろ.う (soro.u), ひと.しい (hito.shii), ひと.しく (hito.shiku), あ.たる (a.taru), はや.い (haya.i)
Âm Nhật (kunyomi): そろ.う (soro.u), ひと.しい (hito.shii), ひと.しく (hito.shiku), あ.たる (a.taru), はや.い (haya.i)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0