Có 1 kết quả:

zhāi ㄓㄞ
Âm Pinyin: zhāi ㄓㄞ
Tổng nét: 10
Bộ: wén 文 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: YKMBL (卜大一月中)
Unicode: U+658B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trai
Âm Nôm: chay, trai
Âm Quảng Đông: zaai1, zai1

Tự hình 2

Dị thể 16

1/1

zhāi ㄓㄞ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ăn chay
2. nhà học

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 齋.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 齋

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết tắt của chữ Trai 齋.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 齋|斋[zhai1]

Từ điển Trung-Anh

(1) to fast or abstain from meat, wine etc
(2) vegetarian diet
(3) study room
(4) building
(5) to give alms (to a monk)

Từ ghép 22