Có 1 kết quả:
zhāi ㄓㄞ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ăn chay
2. nhà học
2. nhà học
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齋
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết tắt của chữ Trai 齋.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 齋|斋[zhai1]
Từ điển Trung-Anh
(1) to fast or abstain from meat, wine etc
(2) vegetarian diet
(3) study room
(4) building
(5) to give alms (to a monk)
(2) vegetarian diet
(3) study room
(4) building
(5) to give alms (to a monk)
Từ ghép 22
chī zhāi 吃斋 • dǎ zhāi 打斋 • Dà kāi zhāi 大开斋 • dà zhāi 大斋 • dà zhāi jié 大斋节 • dà zhāi qī 大斋期 • fēng zhāi 封斋 • fēng zhāi jié 封斋节 • huà zhāi 化斋 • kāi zhāi 开斋 • Kāi zhāi jié 开斋节 • Liáo zhāi Zhì yì 聊斋志异 • shǒu zhāi 守斋 • shū zhāi 书斋 • sì xún zhāi 四旬斋 • sù zhāi 素斋 • zhāi fàn 斋饭 • zhāi guǒ 斋果 • zhāi jì 斋祭 • zhāi jiè 斋戒 • zhāi qī 斋期 • zhāi táng 斋堂