Có 1 kết quả:

bīn ㄅㄧㄣ
Âm Quan thoại: bīn ㄅㄧㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: wén 文 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨一丨一フ丶
Thương Hiệt: YKMPM (卜大一心一)
Unicode: U+658C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bân
Âm Nôm: bân
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin), フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): うるわ.しい (uruwa.shii), あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

bīn ㄅㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lịch thiệp

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Thông “bân” .

Từ điển Thiều Chửu

① Lịch thiệp, không văn hoa quá không mộc mạc quá gọi là bân.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lịch thiệp (không mộc mạc cũng không quá văn hoa). Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Bân .

Từ điển Trung-Anh

variant of [bin1]