Có 3 kết quả:
Fěi ㄈㄟˇ • fēi ㄈㄟ • fěi ㄈㄟˇ
Tổng nét: 12
Bộ: wén 文 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱非文
Nét bút: 丨一一一丨一一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: LYYK (中卜卜大)
Unicode: U+6590
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 03 - 菊秋百詠其三 (Ngô Thì Nhậm)
• Lâm hành hiến Lý thượng thư - 臨行獻李尚書 (Thôi Tử Vân)
• Liêm Pha bi - 廉頗碑 (Nguyễn Du)
• Lâm hành hiến Lý thượng thư - 臨行獻李尚書 (Thôi Tử Vân)
• Liêm Pha bi - 廉頗碑 (Nguyễn Du)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Fei
Từ ghép 11
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Văn vẻ, hoa mĩ. ◎Như: “phỉ nhiên thành chương” 斐然成章 văn vẻ rõ rệt. ◇Luận Ngữ 論語: “Quy dư! Quy dư! Ngô đảng chi tiểu tử cuồng giản, phỉ nhiên thành chương, bất tri sở dĩ tài chi” 子在陳曰: 歸與! 歸與!吾黨之小子狂簡, 斐然成章, 不知所以裁之 (Công Dã Tràng 公冶長) Khổng Tử ở nước Trần, bảo: Về thôi, về thôi! Môn sinh ở quê hương ta có chí lớn nhưng không thận trọng (nông nổi), có văn thái rõ ràng, nhưng không biết tự chế tài mình.
2. Một âm là “phi”. (Danh) Họ “Phi”.
2. Một âm là “phi”. (Danh) Họ “Phi”.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
văn vẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Văn vẻ, hoa mĩ. ◎Như: “phỉ nhiên thành chương” 斐然成章 văn vẻ rõ rệt. ◇Luận Ngữ 論語: “Quy dư! Quy dư! Ngô đảng chi tiểu tử cuồng giản, phỉ nhiên thành chương, bất tri sở dĩ tài chi” 子在陳曰: 歸與! 歸與!吾黨之小子狂簡, 斐然成章, 不知所以裁之 (Công Dã Tràng 公冶長) Khổng Tử ở nước Trần, bảo: Về thôi, về thôi! Môn sinh ở quê hương ta có chí lớn nhưng không thận trọng (nông nổi), có văn thái rõ ràng, nhưng không biết tự chế tài mình.
2. Một âm là “phi”. (Danh) Họ “Phi”.
2. Một âm là “phi”. (Danh) Họ “Phi”.
Từ điển Thiều Chửu
① Văn vẻ, như phỉ nhiên thành chương 斐然成章 văn vẻ rõ rệt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Văn hoa, văn vẻ, văn nhã.【斐然】phỉ nhiên [fâirán] (văn) ① Văn hoa;
② Rõ rệt, nổi bật: 成績斐然 Thành tích nổi bật.
② Rõ rệt, nổi bật: 成績斐然 Thành tích nổi bật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người — Một âm là Phỉ. Xem Phỉ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ đẹp đẽ thanh nhã — Một âm là Phi. Xem Phi.
Từ điển Trung-Anh
(1) phonetic fei or fi
(2) elegant
(3) phi (Greek letter Φ, φ)
(2) elegant
(3) phi (Greek letter Φ, φ)
Từ ghép 7