Có 1 kết quả:

fěi rán ㄈㄟˇ ㄖㄢˊ

1/1

fěi rán ㄈㄟˇ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) remarkable
(2) brilliant

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0