Có 1 kết quả:
bān lán ㄅㄢ ㄌㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gorgeous
(2) brightly colored
(3) multi-colored
(2) brightly colored
(3) multi-colored
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0