Có 1 kết quả:

bān ㄅㄢ
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: wén 文 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: YKHSB (卜大竹尸月)
Unicode: U+6592
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ban
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): まだら (madara)
Âm Quảng Đông: baan1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

bān ㄅㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ban lan 斒斕)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “ban lan” 斒斕.

Từ điển Thiều Chửu

① Ban lan 斒斕 sặc sỡ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sặc sỡ, nhiều màu;
② Rực rỡ, lộng lẫy, chói lọi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Ban lan 斒斕.

Từ điển Trung-Anh

(1) variegated
(2) striped
(3) marbled

Từ ghép 2