Có 1 kết quả:

lán ㄌㄢˊ
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: wén 文 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YKLSW (卜大中尸田)
Unicode: U+6593
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lan
Âm Nôm: lan
Âm Quảng Đông: laan4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

lán ㄌㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ban lan 斒斕)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 斕.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 斕

Từ điển Trung-Anh

see 斑斕|斑斓[ban1 lan2]

Từ ghép 2