Có 1 kết quả:
lán ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ban lan 斒斕)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 斕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 斕
Từ điển Trung-Anh
see 斑斕|斑斓[ban1 lan2]
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2