Có 1 kết quả:
lán ㄌㄢˊ
Tổng nét: 21
Bộ: wén 文 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰文闌
Nét bút: 丶一ノ丶丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YKANW (卜大日弓田)
Unicode: U+6595
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lan
Âm Nôm: lan
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya)
Âm Quảng Đông: laan4
Âm Nôm: lan
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya)
Âm Quảng Đông: laan4
Tự hình 2
Dị thể 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ban lan 斒斕)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “ban lan” 斒斕.
Từ điển Thiều Chửu
① Ban lan 斒斕 sặc sỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 斑斕,斒斕 [banlán].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loang lổ, màu sắc không đồng đều. Cũng nói là Ban lan 斒斕.
Từ điển Trung-Anh
see 斑斕|斑斓[ban1 lan2]
Từ ghép 2