Có 1 kết quả:

dòu yǎn ㄉㄡˋ ㄧㄢˇ

1/1

dòu yǎn ㄉㄡˋ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mắt lác, mắt lé

Từ điển Trung-Anh

see 鬥雞眼|斗鸡眼[dou4 ji1 yan3]