Có 2 kết quả:

dǒu péng ㄉㄡˇ ㄆㄥˊdǒu peng ㄉㄡˇ

1/2

dǒu péng ㄉㄡˇ ㄆㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

áo choàng, áo khoác ngoài

dǒu peng ㄉㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cloak
(2) mantle