Có 2 kết quả:
dǒu péng ㄉㄡˇ ㄆㄥˊ • dǒu peng ㄉㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo choàng, áo khoác ngoài
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cloak
(2) mantle
(2) mantle
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh