Có 1 kết quả:
liào lǐ ㄌㄧㄠˋ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrange
(2) to handle
(3) to cook
(4) cuisine
(5) art of cooking
(2) to handle
(3) to cook
(4) cuisine
(5) art of cooking
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0