Có 1 kết quả:

jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Tổng nét: 10
Bộ: dōu 斗 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶丶フ丶丶一丨
Thương Hiệt: IIBYJ (戈戈月卜十)
Unicode: U+659A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jiǎ ㄐㄧㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 斝[jia3]