Có 1 kết quả:
xié xiàn hào ㄒㄧㄝˊ ㄒㄧㄢˋ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slash (punct.)
(2) forward slash (computing)
(3) virgule
(4) slanting line
(5) oblique line
(2) forward slash (computing)
(3) virgule
(4) slanting line
(5) oblique line
Bình luận 0