Có 1 kết quả:

xié xiàn hào ㄒㄧㄝˊ ㄒㄧㄢˋ ㄏㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) slash (punct.)
(2) forward slash (computing)
(3) virgule
(4) slanting line
(5) oblique line

Bình luận 0