Có 1 kết quả:

ㄩˇ
Âm Pinyin: ㄩˇ
Tổng nét: 12
Bộ: dōu 斗 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一ノ丶丶丶一丨
Thương Hiệt: HOYJ (竹人卜十)
Unicode: U+659E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dữu
Âm Quảng Đông: jyu5

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stack of grain
(2) dry measure equivalent to 16 斗[dou3] or 160 liters