Có 2 kết quả:

tiǎo ㄊㄧㄠˇtǒu ㄊㄡˇ
Âm Pinyin: tiǎo ㄊㄧㄠˇ, tǒu ㄊㄡˇ
Tổng nét: 15
Bộ: dōu 斗 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一ノ丶丶丶一丨
Thương Hiệt: TCYJ (廿金卜十)
Unicode: U+65A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

tiǎo ㄊㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) to exchange
(2) to replace

tǒu ㄊㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

yellow (archaic)