Có 2 kết quả:
tiǎo ㄊㄧㄠˇ • tǒu ㄊㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) to exchange
(2) to replace
(2) to replace
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
yellow (archaic)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh