Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: dōu 斗 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶丶丶一丨
Thương Hiệt: WIYJ (田戈卜十)
Unicode: U+65A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 1