Có 1 kết quả:

jīn dǒu ㄐㄧㄣ ㄉㄡˇ

1/1

jīn dǒu ㄐㄧㄣ ㄉㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 筋斗[jin1 dou3]

Bình luận 0