Có 1 kết quả:

chì hòu ㄔˋ ㄏㄡˋ

1/1

chì hòu ㄔˋ ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to reconnoiter
(2) to scout
(3) scout