Có 1 kết quả:
qiāng ㄑㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái búa có lỗ cắm vuông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ búa có lỗ tra cán hình vuông.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái búa cây vuông (cái búa chỗ cắm cây có lỗ vuông).
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái búa có lỗ cắm vuông (một loại rìu chiến thời cổ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lỗ ở dưới rìu, chỗ để tra cán rìu vào.
Từ điển Trung-Anh
axe