Có 1 kết quả:

qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ
Tổng nét: 8
Bộ: jīn 斤 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノノノ一丨
Thương Hiệt: VMHML (女一竹一中)
Unicode: U+65A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thương
Âm Nôm: thương
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 3

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

qiāng ㄑㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái búa có lỗ cắm vuông

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một thứ búa có lỗ tra cán hình vuông.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái búa cây vuông (cái búa chỗ cắm cây có lỗ vuông).

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái búa có lỗ cắm vuông (một loại rìu chiến thời cổ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lỗ ở dưới rìu, chỗ để tra cán rìu vào.

Từ điển Trung-Anh

axe