Có 1 kết quả:

zhǎn xīn ㄓㄢˇ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 嶄新|崭新[zhan3 xin1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0